"sục" là gì? Nghĩa của từ sục trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Admin

Tìm

sục

  • verb
    • to scour to plunge deep into

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

- đg. 1 Thọc sâu vào nơi nào đó, làm khuấy lộn lên. Lưỡi cày sục sâu vào lòng đất. Lợn sục mõm vào máng. 2 Xông vào bất cứ đâu, kể cả những chỗ kín đáo, bất cứ chỗ nào cảm thấy khả nghi để tìm kiếm. Cảnh sát sục khắp các ngả. Sục vào tận nhà.


nđg.1. Thọc sâu vào. Lưỡi cày sục vào lòng đất.
2. Xông vào bất cứ chỗ nào để tìm kiếm. Cảnh sát sục khắp các ngã.