STT | Đơn vị | Mã bưu chính |
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Gia Lai | 61000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Gia Lai | 61001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Gia Lai | 61002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Gia Lai | 61003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Gia Lai | 61004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Gia Lai | 61005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Gia Lai | 61009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Gia Lai | 61010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Gia Lai | 61011 |
10 | Báo Gia Lai | 61016 |
11 | Hội đồng nhân dân tỉnh Gia Lai | 61021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Gia Lai | 61030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai | 61035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Gia Lai | 61036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai | 61040 |
16 | Sở Công Thương tỉnh Gia Lai | 61041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai | 61042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Gia Lai | 61043 |
19 | Sở Ngoại vụ tỉnh Gia Lai | 61044 |
20 | Sở Tài chính tỉnh Gia Lai | 61045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai | 61046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Gia Lai | 61047 |
23 | Công an tỉnh Gia Lai | 61049 |
24 | Sở Nội vụ tỉnh Gia Lai | 61051 |
25 | Sở Tư pháp tỉnh Gia Lai | 61052 |
26 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Gia Lai | 61053 |
27 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Gia Lai | 61054 |
28 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Gia Lai | 61055 |
29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Gia Lai | 61056 |
30 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Gia Lai | 61057 |
31 | Sở Xây dựng tỉnh Gia Lai | 61058 |
32 | Sở Y tế tỉnh Gia Lai | 61060 |
33 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Gia Lai | 61061 |
34 | Ban Dân tộc tỉnh Gia Lai | 61062 |
35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Gia Lai | 61063 |
36 | Thanh tra tỉnh Gia Lai | 61064 |
37 | Trường chính trị tỉnh Gia Lai | 61065 |
38 | Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Gia Lai | 61066 |
39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Gia Lai | 61067 |
40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Gia Lai | 61070 |
41 | Cục Thuế tỉnh Gia Lai | 61078 |
42 | Cục Hải quan tỉnh Gia Lai | 61079 |
43 | Cục Thống kê tỉnh Gia Lai | 61080 |
44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Gia Lai | 61081 |
45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Gia Lai | 61085 |
46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Gia Lai | 61086 |
47 | Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Gia Lai | 61087 |
48 | Liên đoàn Lao động tỉnh Gia Lai | 61088 |
49 | Hội Nông dân tỉnh Gia Lai | 61089 |
50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Gia Lai | 61090 |
51 | Tỉnh Đoàn tỉnh Gia Lai | 61091 |
52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Gia Lai | 61092 |
53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Gia Lai | 61093 |
54 | Bưu cục Trung tâm thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61100 |
55 | Thành ủy thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61101 |
56 | Hội đồng nhân dân thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61102 |
57 | Ủy ban nhân dân thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61103 |
58 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61104 |
59 | Phường Tây Sơn thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61106 |
60 | Phường Hội Thương thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61107 |
61 | Phường Phù Đổng thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61108 |
62 | Phường Hoa Lư thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61109 |
63 | Phường Thống Nhất thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61110 |
64 | Phường Yên Đỗ thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61111 |
65 | Phường Diên Hồng thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61112 |
66 | Phường Ia Kring thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61113 |
67 | Phường Hội Phú thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61114 |
68 | Phường Trà Bá thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61115 |
69 | Phường Chi Lăng thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61116 |
70 | Phường Thắng Lợi thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61117 |
71 | Xã An Phú thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61118 |
72 | Xã Chư Á thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61119 |
73 | Xã Trà Đa thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61120 |
74 | Xã Biển Hồ thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61121 |
75 | Xã Tân Sơn thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61122 |
76 | Phường Yên Thế thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61123 |
77 | Phường Đống Đa thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61124 |
78 | Xã Diên Phú thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61125 |
79 | Xã Gào thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61126 |
80 | Xã Ia Kênh thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61127 |
81 | Xã Chư HDrông thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61128 |
82 | Bưu cục phát Pleiku thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61150 |
83 | Bưu cục Yên Đỗ thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61151 |
84 | Bưu cục Diên Hồng thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61152 |
85 | Bưu cục Iakring thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61153 |
86 | Bưu cục Trà Bá thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61154 |
87 | Bưu cục Chư Á 1 thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61155 |
88 | Bưu cục Biển Hồ thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61156 |
89 | Bưu cục Hệ 1 Gia Lai thành phố Pleiku tỉnh Gia Lai | 61199 |
90 | Bưu cục Trung tâm huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61200 |
91 | Huyện ủy huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61201 |
92 | Hội đồng nhân dân huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61202 |
93 | Ủy ban nhân dân huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61203 |
94 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61204 |
95 | Thị trấn Đak Đoa huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61206 |
96 | Xã Tân Bình huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61207 |
97 | Xã K' Dang huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61208 |
98 | Xã H' Neng huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61209 |
99 | Xã Kon Gang huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61210 |
100 | Xã Hải Yang huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61211 |
101 | Xã Đăk Sơmei huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61212 |
102 | Xã Hà Đông huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61213 |
103 | Xã Đăk Krong huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61214 |
104 | Xã Hà Bầu huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61215 |
105 | Xã Nam Yang huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61216 |
106 | Xã A Dơk huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61217 |
107 | Xã Glar huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61218 |
108 | Xã HNol huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61219 |
109 | Xã Trang huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61220 |
110 | Xã Ia Pết huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61221 |
111 | Xã Ia Băng huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61222 |
112 | Bưu cục phát Đak Đoa huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai | 61250 |
113 | Bưu cục Trung tâm huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61300 |
114 | Huyện ủy huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61301 |
115 | Hội đồng nhân dân huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61302 |
116 | Ủy ban nhân dân huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61303 |
117 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61304 |
118 | Thị trấn Phú Hòa huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61306 |
119 | Xã Nghĩa Hưng huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61307 |
120 | Xã Chư Jôr huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61308 |
121 | Xã Chư Đăng Ya huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61309 |
122 | Xã Đăk Tơ Ver huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61310 |
123 | Xã Hà Tây huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61311 |
124 | Xã Ia Khươl huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61312 |
125 | Xã Hòa Phú huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61313 |
126 | Xã Ia Phí huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61314 |
127 | Thị trấn Ia Ly huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61315 |
128 | Xã Ia Mơ Nông huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61316 |
129 | Xã Ia Kreng huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61317 |
130 | Xã Ia Ka huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61318 |
131 | Xã Ia Nhin huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61319 |
132 | Xã Nghĩa Hòa huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61320 |
133 | Bưu cục phát Chư Păh huyện Chư Păh tỉnh Gia Lai | 61350 |
134 | Bưu cục Trung tâm huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61400 |
135 | Huyện ủy huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61401 |
136 | Hội đồng nhân dân huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61402 |
137 | Ủy ban nhân dân huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61403 |
138 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61404 |
139 | Thị trấn Ia Kha huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61406 |
140 | Xã Ia Hrung huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61407 |
141 | Xã Ia Dêr huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61408 |
142 | Xã Ia Sao huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61409 |
143 | Xã Ia Yok huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61410 |
144 | Xã Ia Bă huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61411 |
145 | Xã Ia Grăng huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61412 |
146 | Xã Ia Khai huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61413 |
147 | Xã Ia Krai huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61414 |
148 | Xã Ia O huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61415 |
149 | Xã Ia Chía huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61416 |
150 | Xã Ia Tô huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61417 |
151 | Xã Ia Pếch huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61418 |
152 | Bưu cục phát Ia Grai huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61450 |
153 | Bưu cục Chư Nghé huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61451 |
154 | Bưu cục Sê San 4 huyện Ia Grai tỉnh Gia Lai | 61452 |
155 | Bưu cục Trung tâm huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61500 |
156 | Huyện ủy huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61501 |
157 | Hội đồng nhân dân huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61502 |
158 | Ủy ban nhân dân huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61503 |
159 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61504 |
160 | Thị trấn Chư Ty huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61506 |
161 | Xã Ia Dơk huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61507 |
162 | Xã Ia Krêl huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61508 |
163 | Xã Ia Din huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61509 |
164 | Xã Ia Kla huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61510 |
165 | Xã Ia Dom huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61511 |
166 | Xã Ia Lang huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61512 |
167 | Xã Ia Kriêng huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61513 |
168 | Xã Ia Pnôn huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61514 |
169 | Xã Ia Nan huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61515 |
170 | Bưu cục phát Đức Cơ huyện Đức Cơ tỉnh Gia Lai | 61550 |
171 | Bưu cục Trung tâm huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61600 |
172 | Huyện ủy huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61601 |
173 | Hội đồng nhân dân huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61602 |
174 | Ủy ban nhân dân huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61603 |
175 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61604 |
176 | Thị trấn Chư Prông huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61606 |
177 | Xã Ia Kly huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61607 |
178 | Xã Ia Tôr huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61608 |
179 | Xã Ia Bang huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61609 |
180 | Xã Ia Băng huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61610 |
181 | Xã Ia Phìn huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61611 |
182 | Xã Bàu Cạn huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61612 |
183 | Xã Bình Giáo huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61613 |
184 | Xã Thăng Hưng huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61614 |
185 | Xã Ia Drăng huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61615 |
186 | Xã Ia O huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61616 |
187 | Xã Ia Boòng huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61617 |
188 | Xã Ia Me huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61618 |
189 | Xã Ia Pia huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61619 |
190 | Xã Ia Vê huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61620 |
191 | Xã Ia Lâu huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61621 |
192 | Xã Ia Ga huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61622 |
193 | Xã Ia Púch huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61623 |
194 | Xã Ia Mơ huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61624 |
195 | Xã Ia Piơr huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61625 |
196 | Bưu cục phát Chư Prông huyện Chư Prông tỉnh Gia Lai | 61650 |
197 | Bưu cục Trung tâm huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61700 |
198 | Huyện ủy huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61701 |
199 | Hội đồng nhân dân huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61702 |
200 | Ủy ban nhân dân huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61703 |
201 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61704 |
202 | Thị trấn Phú Thiện huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61706 |
203 | Xã Chư A Thai huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61707 |
204 | Xã Ayun Hạ huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61708 |
205 | Xã Ia Ake huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61709 |
206 | Xã Ia Sol huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61710 |
207 | Xã Ia Piar huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61711 |
208 | Xã Ia Yeng huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61712 |
209 | Xã Ia Peng huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61713 |
210 | Xã Chrôh Pơnan huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61714 |
211 | Xã Ia Hiao huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61715 |
212 | Bưu cục phát Phú Thiện huyện Phú Thiện tỉnh Gia Lai | 61750 |
213 | Bưu cục Trung tâm huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61800 |
214 | Huyện ủy huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61801 |
215 | Hội đồng nhân dân huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61802 |
216 | Ủy ban nhân dân huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61803 |
217 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61804 |
218 | Thị trấn Nhơn Hoà huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61806 |
219 | Xã Ia Rong huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61807 |
220 | Xã Ia Hrú huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61808 |
221 | Xã Ia Dreng huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61809 |
222 | Xã Ia Hla huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61810 |
223 | Xã Chư Don huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61811 |
224 | Xã Ia Phang huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61812 |
225 | Xã Ia Le huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61813 |
226 | Xã Ia Blứ huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61814 |
227 | Bưu cục phát Chư Pưh huyện Chư Pưh tỉnh Gia Lai | 61850 |
228 | Bưu cục Trung tâm huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61900 |
229 | Huyện ủy huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61901 |
230 | Hội đồng nhân dân huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61902 |
231 | Ủy ban nhân dân huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61903 |
232 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61904 |
233 | Thị trấn Chư Sê huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61906 |
234 | Xã Dun huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61907 |
235 | Xã Albá huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61908 |
236 | Xã Bờ Ngoong huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61909 |
237 | Xã Bar Măih huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61910 |
238 | Xã Ia Tiêm huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61911 |
239 | Xã Chư Pơng huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61912 |
240 | Xã Ia Glai huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61913 |
241 | Xã Ia Hlốp huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61914 |
242 | Xã Ia Ko huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61915 |
243 | Xã Ia Blang huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61916 |
244 | Xã Ia Pal huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61917 |
245 | Xã Kông HTok huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61918 |
246 | Xã Ayun huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61919 |
247 | Xã Hbông huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61920 |
248 | Bưu cục phát Chư Sê huyện Chư Sê tỉnh Gia Lai | 61950 |
249 | Bưu cục Trung tâm thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62000 |
250 | Thị ủy thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62001 |
251 | Hội đồng nhân dân thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62002 |
252 | Ủy ban nhân dân thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62003 |
253 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62004 |
254 | Phường Đoàn Kết thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62006 |
255 | Phường Sông Bờ thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62007 |
256 | Phường Cheo Reo thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62008 |
257 | Phường Hòa Bình thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62009 |
258 | Xã Chư Băh thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62010 |
259 | Xã Ia Rbol thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62011 |
260 | Xã Ia Sao thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62012 |
261 | Xã Ia RTô thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62013 |
262 | Bưu cục phát Ayun Pa thị xã Ayun Pa tỉnh Gia Lai | 62050 |
263 | Bưu cục Trung tâm huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62100 |
264 | Huyện ủy huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62101 |
265 | Hội đồng nhân dân huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62102 |
266 | Ủy ban nhân dân huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62103 |
267 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62104 |
268 | Thị trấn Phú Túc huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62106 |
269 | Xã Phú Cần huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62107 |
270 | Xã Ia Mlah huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62108 |
271 | Xã Đất Bằng huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62109 |
272 | Xã Chư Rcăm huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62110 |
273 | Xã Ia Rsai huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62111 |
274 | Xã Ia Rsươm huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62112 |
275 | Xã Uar huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62113 |
276 | Xã Chư Gu huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62114 |
277 | Xã Chư Drăng huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62115 |
278 | Xã Ia Rmok huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62116 |
279 | Xã Chư Ngọc huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62117 |
280 | Xã Ia Dreh huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62118 |
281 | Xã Krông Năng huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62119 |
282 | Bưu cục phát Krông Pa huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62150 |
283 | Bưu cục Siêm huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai | 62151 |
284 | Bưu cục Trung tâm huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62200 |
285 | Huyện ủy huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62201 |
286 | Hội đồng nhân dân huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62202 |
287 | Ủy ban nhân dân huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62203 |
288 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62204 |
289 | Xã Kim Tân huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62206 |
290 | Xã Chư Răng huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62207 |
291 | Xã Pờ Tó huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62208 |
292 | Xã Ia Mrơn huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62209 |
293 | Xã Ia Trôk huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62210 |
294 | Xã Ia Broăi huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62211 |
295 | Xã Ia Tul huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62212 |
296 | Xã Chư Mố huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62213 |
297 | Xã Ia Kdăm huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62214 |
298 | Bưu cục phát Ia Pa huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62250 |
299 | Bưu cục Mrơn huyện Ia Pa tỉnh Gia Lai | 62251 |
300 | Bưu cục Trung tâm huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62300 |
301 | Huyện ủy huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62301 |
302 | Hội đồng nhân dân huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62302 |
303 | Ủy ban nhân dân huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62303 |
304 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62304 |
305 | Thị trấn Kông Chro huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62306 |
306 | Xã Ya Ma huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62307 |
307 | Xã Đăk Tpang huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62308 |
308 | Xã Kông Yang huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62309 |
309 | Xã An Trung huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62310 |
310 | Xã Chư Krey huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62311 |
311 | Xã Đăk Pơ Pho huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62312 |
312 | Xã Yang Trung huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62313 |
313 | Xã Chơ Long huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62314 |
314 | Xã Yang Nam huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62315 |
315 | Xã Đắk Kơ Ning huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62316 |
316 | Xã Sró huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62317 |
317 | Xã Đăk Song huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62318 |
318 | Xã Đăk Pling huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62319 |
319 | Bưu cục phát Kông Chro huyện Kông Chro tỉnh Gia Lai | 62350 |
320 | Bưu cục Trung tâm huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62400 |
321 | Huyện ủy huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62401 |
322 | Hội đồng nhân dân huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62402 |
323 | Ủy ban nhân dân huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62403 |
324 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62404 |
325 | Thị trấn Đắk Pơ huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62406 |
326 | Xã An Thành huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62407 |
327 | Xã Hà Tam huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62408 |
328 | Xã Yang Bắc huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62409 |
329 | Xã Ya Hội huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62410 |
330 | Xã Phú An huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62411 |
331 | Xã Tân An huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62412 |
332 | Xã Cư An huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62413 |
333 | Bưu cục phát Đắk Pơ huyện Đắk Pơ tỉnh Gia Lai | 62450 |
334 | Bưu cục Trung tâm thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62500 |
335 | Thị ủy thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62501 |
336 | Hội đồng nhân dân thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62502 |
337 | Ủy ban nhân dân thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62503 |
338 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62504 |
339 | Phường Tây Sơn thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62506 |
340 | Phường An Phú thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62507 |
341 | Phường An Tân thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62508 |
342 | Phường Ngô Mây thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62509 |
343 | Xã Song An thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62510 |
344 | Xã Cửu An thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62511 |
345 | Xã Tú An thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62512 |
346 | Xã Xuân An thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62513 |
347 | Xã Thành An thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62514 |
348 | Phường An Phước thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62515 |
349 | Phường An Bình thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62516 |
350 | Bưu cục phát An Khê thị xã An Khê tỉnh Gia Lai | 62550 |
351 | Bưu cục Trung tâm huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62600 |
352 | Huyện ủy huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62601 |
353 | Hội đồng nhân dân huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62602 |
354 | Ủy ban nhân dân huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62603 |
355 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62604 |
356 | Thị trấn KBang huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62606 |
357 | Xã Đak Smar huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62607 |
358 | Xã Sơ Pai huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62608 |
359 | Xã Sơn Lang huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62609 |
360 | Xã Đăk Rong huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62610 |
361 | Xã Kon Pne huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62611 |
362 | Xã Krong huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62612 |
363 | Xã Lơ Ku huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62613 |
364 | Xã Tơ Tung huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62614 |
365 | Xã Đông huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62615 |
366 | Xã Kông Lơng Khơng huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62616 |
367 | Xã Kông Bờ La huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62617 |
368 | Xã Đăk Hlơ huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62618 |
369 | Xã Nghĩa An huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62619 |
370 | Bưu cục phát Kbang huyện KBang tỉnh Gia Lai | 62650 |
371 | Bưu cục Trung tâm huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62700 |
372 | Huyện ủy huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62701 |
373 | Hội đồng nhân dân huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62702 |
374 | Ủy ban nhân dân huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62703 |
375 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62704 |
376 | Thị trấn Kon Dơng huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62706 |
377 | Xã Đăk Yă huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62707 |
378 | Xã Đak Ta Ley huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62708 |
379 | Xã Hra huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62709 |
380 | Xã Đak Jơ Ta huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62710 |
381 | Xã Ayun huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62711 |
382 | Xã Đăk Djrăng huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62712 |
383 | Xã Lơ Pang huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62713 |
384 | Xã Kon Thụp huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62714 |
385 | Xã Đê Ar huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62715 |
386 | Xã Đăk Trôi huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62716 |
387 | Xã Kon Chiêng huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62717 |
388 | Bưu cục phát Mang Yang huyện Mang Yang tỉnh Gia Lai | 62750 |